Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
私の場合
わたくしのばあい わたしのばあい
trong trường hợp (của) tôi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
この場合 このばあい
trong tình huống này; trong trường hợp này
場合の数 ばあいのかず
number of possible outcomes, number of ways (e.g. of arranging something)
場合 ばあい
trường hợp; tình huống.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
「TƯ TRÀNG HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích