真剣勝負 しんけんしょうぶ
sự đấu kiếm nghiêm túc; chơi nghiêm túc
真剣 しんけん
nghiêm trang; đúng đắn; nghiêm chỉnh
真っ向勝負 まっこうしょうぶ
đối đầu trực tiếp
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
勝負 しょうぶ
sự thắng hay thua; cuộc thi đấu; hiệp.
勝負俵 しょうぶだわら
kiện tạo thành cạnh của vòng