Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真割引手形
しんわりびきてがた
chiết khấu thực tế tín phiếu.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手形割引 てがたわりびき
Chiết khấu một hóa đơn
割引手形 わりびきてがた
hối phiếu chiết khấu; hóa đơn giảm giá
真割引 しんわりびき
chiết khấu thực tế.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
割引済み手形 わりびきずみてがた
hối phiếu đã chiết khấu.
連続手形割引 れんぞくてがたわりびき
bớt giá lũy tiến.
Đăng nhập để xem giải thích