Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反芻 はんすう
sự nhai lại
反芻類 はんすうるい
động vật nhai lại
反芻動物亜目 はんすーどーぶつあもく
反芻動物 はんすうどうぶつ
芻
cắt cỏ; dỡ cỏ
マス目 マス目
chỗ trống
ズボンした ズボン下
quần đùi
るーるいはん ルール違反
phản đối.