Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
反芻動物
はんすうどうぶつ
động vật nhai lại
反芻動物亜目 はんすーどーぶつあもく
反芻 はんすう
sự nhai lại
反芻類 はんすうるい
芻
cắt cỏ; dỡ cỏ
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
乾芻 かんすう
cỏ khô
反動 はんどう
chủ nghĩa phản động
「PHẢN ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích