Kết quả tra cứu 真夏
Các từ liên quan tới 真夏
真夏
まなつ
「CHÂN HẠ」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
◆ Giữa mùa hè; giữa hạ
中東
から
帰国
したばっかなのよ。
真夏
の
東京
も、なんつ
ー
ことないってわけ
Tôi vừa trở về Nhật Bản từ Trung Đông nên cái nóng giữa hè của Tokyo với tôi là chuyện nhỏ.
彼
らは
暑
い
気候
を
歓迎
する
パーティー
を
真夏
に
開
いた
Họ tổ chức bữa tiệc vào giữa hè để đón mừng thời tiết nóng ấm .

Đăng nhập để xem giải thích