Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真大道教
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
神道大教 しんとうたいきょう
Shinto Taikyo (sect of Shinto)
神道大成教 しんとうたいせいきょう
Shinto Taiseikyo (sect of Shinto)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
道教 どうきょう
đạo Lão
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.