Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗魚座 かじきざ
chòm sao Kiếm Ngư
真魚板 まぎょばん
tấm thớt chặt
真魚箸 まなばし
đũa dài bằng gỗ hoặc sắt dùng khi nấu cá
真魚鰹 まながつお マナガツオ
cá chim trắng
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
旗 はた
cờ; lá cờ
魚 さかな うお
cá.
紅旗 こうき
cờ đỏ.