Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旗 はた
cờ; lá cờ
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
標旗 ひょうき しるしばた しめぎはた
đánh dấu yếu đi
旗章 きしょう
flag insignia
旗門 きもん はたもん
(cuộc thi thuyền có chướng ngại vật) phạt không cho ra ngoài
旗日 はたび
kỳ nghỉ quốc gia
手旗 てばた
sự đánh tín hiệu bằng tay.
一旗 ひとはた
một lá cờ; sự cam kết thành công