Các từ liên quan tới 真昼の暗黒 (小説)
真昼 まひる
trưa, buổi trưa
真昼の夢 まひるのゆめ
sự mơ mộng, mộng tưởng hão huyền
小昼 こひる こびる
gần trưa; bữa ăn nhẹ giữa bữa ăn sáng và trưa (hoặc trưa và tối)
暗黒 あんこく
tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối
真暗 まっくら
tối om om, tối quá không nhìn thấy gì
真説 しんせつ
true teachings
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
昼猶暗い ひるなおくらい
Đêm giữa ban ngày.