Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真核生物の翻訳
真核生物翻訳開始因子 しんかくせいぶつほんやくかいしいんし
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực (eukaryotic initiation factor - eifs)
真核生物 しんかくせいぶつ
sinh vật nhân thực
真核生物翻訳開始因子4A しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォーエー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4a (eif4a)
真核生物翻訳開始因子1 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしワン
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 1 (eif1)
真核生物翻訳開始因子4E しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォーイー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4e (eif4e)
真核生物翻訳開始因子2 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしツー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 2 (eif2)
真核生物翻訳開始因子4G しんかくせいぶつほんやくかいしいんしフォージー
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 4g (eif4g)
真核生物翻訳開始因子5 しんかくせいぶつほんやくかいしいんしファイブ
yếu tố khởi đầu ở sinh vật nhân thực 5 (eif5)