真澄の鏡
ますみのかがみ「CHÂN TRỪNG KÍNH」
☆ Cụm từ
Gương trong suốt

真澄の鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真澄の鏡
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
真経津の鏡 まふつのかがみ
mirror
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
顕微鏡写真 けんびきょうしゃしん
ảnh chụp hiển vi, vi ảnh
写真望遠鏡 しゃしんぼうえんきょう
kính thiên văn chụp ảnh