真猿
まさる「CHÂN VIÊN」
☆ Danh từ
Monkey (esp. the Japanese macaque, Macaca fuscata)

真猿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真猿
真猿類 しんえんるい
simian, anthropoid
真猿亜目 しんえんあもく
Simiiformes (infraorder comprising the simians, i.e. higher primates)
猿真似 さるまね
sự bắt chước thiếu suy nghĩ; sự bắt chước vụng về
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
猿 さる サル ましら まし
khỉ
見猿聞か猿言わ猿 みざるきかざるいわざる
không nhìn thấy tội lỗi, không nghe thấy tội lỗi và không nói tội lỗi
猿神 さるがみ
thần khỉ
狐猿 きつねざる キツネザル
vượn cáo.