猿真似
さるまね「VIÊN CHÂN TỰ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bắt chước thiếu suy nghĩ; sự bắt chước vụng về

Bảng chia động từ của 猿真似
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 猿真似する/さるまねする |
Quá khứ (た) | 猿真似した |
Phủ định (未然) | 猿真似しない |
Lịch sự (丁寧) | 猿真似します |
te (て) | 猿真似して |
Khả năng (可能) | 猿真似できる |
Thụ động (受身) | 猿真似される |
Sai khiến (使役) | 猿真似させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 猿真似すられる |
Điều kiện (条件) | 猿真似すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 猿真似しろ |
Ý chí (意向) | 猿真似しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 猿真似するな |
猿真似 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 猿真似
真猿 まさる
monkey (esp. the Japanese macaque, Macaca fuscata)
人似猿 ひとにざる ヒトニザル
loài vượn không đuôi nào thuộc họ Pongidae và Hylobatidae
真似 まね
sự bắt chước; sự mô phỏng
真猿類 しんえんるい
simian, anthropoid
物真似 ものまね モノマネ
sự bắt chước
真似し まねし
nhại lại, bắt chước
口真似 くちまね
Nhại tiếng, pha tiếng, bắt chước giọng nói
手真似 てまね
ra hiệu bằng tay