Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真珠母
しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠 しんじゅ
châu
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真珠質 しんじゅしつ
真珠貝 しんじゅがい
ngọc trai
真珠湾 しんじゅわん
Trân Châu cảng.
真珠色 しんじゅいろ しんじゅしょく
màu xám ngọc trai
真珠岩 じゅがん
đá trân châu
真珠光 しんじゅこう
sự óng ánh ngọc trai
「CHÂN CHÂU MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích