真珠貝
しんじゅがい「CHÂN CHÂU BỐI」
☆ Danh từ
Ngọc trai
Xà cừ.

真珠貝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真珠貝
川真珠貝 かわしんじゅがい カワシンジュガイ
Margaritifera laevis (species of freshwater pearl mussel)
真珠 しんじゅ
châu
真円真珠 しんえんしんじゅ まえんしんじゅ
có văn hóa mò ngọc trai
真珠母 しんじゅぼ しんじゅはは
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠質 しんじゅしつ
mẹ - (của) - mò ngọc trai
真珠湾 しんじゅわん
Trân Châu cảng.
真珠色 しんじゅいろ しんじゅしょく
màu xám ngọc trai
真珠岩 じゅがん
đá trân châu