Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
勇士 ゆうし
dũng sĩ
真勇 しんゆう
dũng khí thật sự, sự can đảm (dũng cảm) thật sự
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
真田虫 さなだむし サナダムシ
sán dây, sán xơ mít
村田真 むらたまこと
Murata Makoto