Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宝物館 ほうもつかん
Bảo tàng bảo vật
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宝物 たからもの ほうもつ
bảo tàng
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
写真館 しゃしんかん
trường quay bức ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
宝物殿 ほうもつでん
(miếu thờ) kho chứa hoặc cái nhà kho báu;(miếu thờ) nơi tôn nghiêm