真空ユニット
しんくうポンプ・しんくうユニット
☆ Danh từ
Đơn vị chân không
真空ユニット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真空ユニット
真空破壊弁ユニット しんくうはかいべんユニット
đơn vị van tiêu chân không
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
ユニット ユニット
kiểu kết hợp nhiều thứ thành bộ
真空帯 しんくうたい
lỗ hổng không khí loãng
真空パッド しんくうパッド
đế hút chân không