Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng
状態空間 じょうたいくうかん
không gian trạng thái
状態 じょうたい
trạng thái
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
状態マシン じょうたいマシン
máy trạng thái