真空計
しんくうけい「CHÂN KHÔNG KẾ」
☆ Danh từ
Đồng hồ đo áp chân không
真空計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真空計
冷媒用真空計 れいばいようしんくうけい
máy đo chân không cho chất làm lạnh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
真空 しんくう
chân không
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.