Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
漏電遮断器 ろうでんしゃだんき
công tắc ngắt dòng điện rò rỉ
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
真空容器 しんくうようき
máy hút chân không
真空パック器 しんくうパックき
真空機器 しんくうきき
thiết bị hút chân không
配線用遮断器 はいせんようしゃだんき
cầu dao ngắt dòng điện cho dây điện
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng