Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
配線用遮断器
はいせんようしゃだんき
cầu dao ngắt dòng điện cho dây điện
配線用遮断器本体 はいせんようしゃだんきほんたい
bộ phận chính cầu dao dùng cho dây điện
配線用遮断器その他関連用品 はいせんようしゃだんきそのほかかんれんようひん
"các thiết bị ngắt mạch và phụ kiện liên quan cho việc dây điện"
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
配線器具用コード はいせんきぐようコード
dây điện cho thiết bị điện
漏電遮断器 ろうでんしゃだんき
công tắc ngắt dòng điện rò rỉ
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
天井用配線器具 てんじょうようはいせんきぐ
đèn treo trần
配線用ケーブルグリップ はいせんようケーブルグリップ
kẹp cáp dùng để đi dây điện
Đăng nhập để xem giải thích