Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真空部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
真空 しんくう
chân không
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
品部 しなべ ともべ
group of persons working at the imperial court (Yamato period)
部品 ぶひん
đồ phụ tùng
高真空/真空バルブ たかしんくう/しんくうバルブ
van chân không cao/ van chân không