Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竜眼 りゅうがん リュウガン
nhãn.
真紅 しんく
màu đỏ thẫm.
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
真黒 まっくろ
màu đen kịt.
黒眼鏡 くろめがね
kính mát; kính râm
碧眼紅毛 へきがんこうもう
mắt xanh và tóc đỏ
紅毛碧眼 こうもうへきがん
tóc đỏ và mắt xanh (người)
真っ黒 まっくろ
đen kịt