Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
和船 わせん
thuyền gỗ kiểu Nhật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
夫婦の和 ふうふのわ
sự hòa hợp chồng vợ.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
大和真蜱 やまとまだに ヤマトマダニ
loài ve Ixodes