Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん
コンテナー船
tàu công ten nơ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
こてんぱん こてんぱ こてんこてん
đen và xanh lam (ví dụ: bị đánh...)
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
あーん ああん アーン
mở rộng, nói aah
Đăng nhập để xem giải thích