Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
真贋
しんがん
xác thực và giả mạo
真贋論争 しんがんろんそう
argument as to (about) the authenticity (of...)
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
贋アカシア にせアカシア ニセアカシア
cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
贋造 がんぞう
Sự giả mạo; sự giả tạo; sự giả; giả mạo; giả tạo; giả
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo
贋者 にせもの
Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
「CHÂN NHẠN」
Đăng nhập để xem giải thích