贋アカシア
にせアカシア ニセアカシア
☆ Danh từ
Cây dương hòe ( một loại cây thuộc họ Đậu)

贋アカシア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 贋アカシア
アカシア アカシヤ アケイシャ
cây keo; keo (một loại thực vật)
アカシア属 アカシアぞく
chi keo
贋 にせ
sự làm giả, đồ giả; giả
贋印 にせいん にせしるし
con dấu giả
贋首 にせくび
đầu giả (đầu của người khác thế cho đầu của người được cho là đã bị cắt cổ thật)
贋者 にせもの
Kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu
贋物 にせもの
sự bắt chước; đồ giả; sự giả mạo; sự giả bộ
贋作 がんさく
sự làm giả (một tác phẩm nghệ thuật...); đồ giả, vật giả, vật giả mạo