Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 真鍋武紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
鍋 なべ
chõ
紀 き
Nihon-shoki
お鍋 おなべ
Nồi, lẩu
鳥鍋 とりなべ
món lẩu được làm bằng cách ninh gà với rau theo mùa, đậu phụ và các thành phần khác trong nước dùng, nước tương, đường và rượu ngọt
銅鍋 あかなべ どうなべ
nồi đồng.