Các từ liên quan tới 真鶴 (志賀直哉の小説)
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
真説 しんせつ
true teachings
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
真直 しんちょく まなお まっすぐ
thẳng (phía trước); trực tiếp; trụ đứng; đứng thẳng; trung thực; thành thật
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小賀玉の木 おがたまのき オガタマノキ
Michelia compressa (species of Japanese tree similar to champak)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou