眠り病
ねむりびょう「MIÊN BỆNH」
☆ Danh từ
Bệnh ngủ.

眠り病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眠り病
睡眠病 すいみんびょう
bệnh ngủ châu phi (sleeping sickness)
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.