Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
催眠薬 さいみんやく
cung cấp chỗ ngủ cho y học
睡眠薬 すいみんやく すい みんやく
thuốc ngủ.
眠り ねむり ねぶり
ngủ; giấc ngủ
眠り姫 ねむりひめ
Công chúa ngủ trong rừng
一眠り ひとねむり
sự ngủ trong chốc lát, sự chợp mắt một lúc
居眠り いねむり
sự ngủ gật
眠り人 ねぶりびと
someone who is fast asleep