Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代離れ じだいばなれ
xa rời thời đại
時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
眠れない ねむれない
mất ngủ.
時代 じだい
thời đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
若い時代 わかいじだい
hậu bối.
バブル時代 バブルじだい
thời kỳ khủng hoảng