Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 眠駱駝物語
駱駝 らくだ ラクダ
lạc đà.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
駱駝炭 らくだずみ
than đốt trong lò đất nung
駱駝虫 らくだむし ラクダムシ
Inocellia japonica (một loài côn trùng trong họ Inocelliidae thuộc bộ Raphidioptera)
駱駝色 らくだいろ
màu camel, màu lông lạc đà
単峰駱駝 たんぽうらくだ たんみねらくだ
lạc đà một bướu
二瘤駱駝 ふたこぶらくだ フタコブラクダ
Bactrian camel (Camelus bactrianus)
駱駝の瘤 らくだのこぶ
bướu lạc đà.