眩暈
めまい げんうん「HUYỄN VỰNG」
Chóng mặt
☆ Danh từ
Hoa mắt.

眩暈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眩暈
暈 かさ
cái quầng; cái vòng
暈し ぼかし
chuyển dần ra khỏi; thay đổi từ từ
暈け ぼけ ボケ
Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, bóng mờ nhòe
暈す ぼかす
làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
月暈 つきがさ
vầng trăng
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói
眩い まばゆい まぶい
sáng chói; nhìn trừng trừng; đẹp sáng chói
眩む くらむ
tối sầm mắt lại; hoa mắt; chóng mặt