暈す
ぼかす「VỰNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
言葉
をぼかす
Dùng từ ngữ khó hiểu
輪郭
をぼかす
描画法
Phương pháp vẽ đánh bóng mờ
色
をぼかす
Làm phai màu .

Từ đồng nghĩa của 暈す
verb
Bảng chia động từ của 暈す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暈す/ぼかすす |
Quá khứ (た) | 暈した |
Phủ định (未然) | 暈さない |
Lịch sự (丁寧) | 暈します |
te (て) | 暈して |
Khả năng (可能) | 暈せる |
Thụ động (受身) | 暈される |
Sai khiến (使役) | 暈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暈す |
Điều kiện (条件) | 暈せば |
Mệnh lệnh (命令) | 暈せ |
Ý chí (意向) | 暈そう |
Cấm chỉ(禁止) | 暈すな |