Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼下 がんか
nơi nhìn xuống; dười tầm nhìn; mắt nhìn xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
天下無敵 てんかむてき
vô địch thiên hạ
眼瞼下垂 がんけんかすい
bệnh sụp mí mắt; bệnh sụp mi
敵の勢 てきのぜい
lực lượng địch.
無敵の むてきの
vô địch.
目の敵 めのかたき
kẻ thù