目の敵
めのかたき「MỤC ĐỊCH」
☆ Danh từ
Kẻ thù

目の敵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目の敵
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
敵の勢 てきのぜい
lực lượng địch.
無敵の むてきの
vô địch.
敵 かたき てき
kẻ địch; kẻ thù