Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼下 がんか
nơi nhìn xuống; dười tầm nhìn; mắt nhìn xuống
ズボンした ズボン下
quần đùi
正獣下綱 せいじゅうかこう
Eutheria (một trong hai nhánh của lớp thú với các thành viên còn sinh tồn đã phân nhánh trong đầu kỷ Creta hoặc có lẽ vào cuối kỷ Jura)
真獣下綱 しんじゅうかこう
後獣下綱 こうじゅうかこう
Metatheria (một chi bộ động vật có vú)
眼瞼下垂 がんけんかすい
bệnh sụp mí mắt; bệnh sụp mi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới