Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼底出血 がんていしゅっけつ
sự xuất huyết ở đáy mắt
眼底検査 がんていけんさ
kiểm tra soi đáy mắt
眼底血圧測定 がんてーけつあつそくてー
đo huyết áp mắt
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
瓶底眼鏡 びんぞこめがね
thick glasses, bottle bottom glasses
底 てい そこ
đáy, đế