Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼底血圧測定
がんてーけつあつそくてー
đo huyết áp mắt
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
血圧測定機 けつあつそくてい けつあつそくていき
máy đo huyết áp.
眼底出血 がんていしゅっけつ
sự xuất huyết ở đáy mắt
眼底 がんてい
đáy mắt
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
概測 概測
đo đạc sơ bộ
血眼 ちまなこ ちめ
đôi mắt đỏ ngầu; sự giận dữ
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
Đăng nhập để xem giải thích