Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
房水 ぼうすい
aqueous humor
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
点眼水 てんがんすい
nước nhỏ mắt.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước