Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下前頭回 かぜんとうかい
inferior frontal gyrus
前眼部 ぜんがんぶ
phần phía trước mắt
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
前頭部 ぜんとうぶ
mặt; cái trán
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
上前頭回 じょうぜんとうかい
hồi trán lên (hồi trán I)
中前頭回 ちゅうぜんとうかい
middle frontal gyrus