Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼窩骨折
がんかこっせつ
gãy xương ổ mắt
眼窩 がんか がんわ
hốc mắt, ổ mắt
眼窩インプラント がんかインプラント
cấy ghép implant
眼窩底 がんかてい
xương hốc mắt
骨折 こっせつ
bị gãy xương
眼窩腫瘍 がんかしゅよう
u ổ mắt
眼窩疾患 がんかしっかん
bệnh ổ mắt
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
肋骨骨折 ろっこつこっせつ
gãy xương sườn
「NHÃN OA CỐT CHIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích