眼鏡を外す
めがねをはずす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cởi bỏ một ra có những kính(cốc)

Bảng chia động từ của 眼鏡を外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眼鏡を外す/めがねをはずすす |
Quá khứ (た) | 眼鏡を外した |
Phủ định (未然) | 眼鏡を外さない |
Lịch sự (丁寧) | 眼鏡を外します |
te (て) | 眼鏡を外して |
Khả năng (可能) | 眼鏡を外せる |
Thụ động (受身) | 眼鏡を外される |
Sai khiến (使役) | 眼鏡を外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眼鏡を外す |
Điều kiện (条件) | 眼鏡を外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 眼鏡を外せ |
Ý chí (意向) | 眼鏡を外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 眼鏡を外すな |
眼鏡を外す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 眼鏡を外す
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết
眼鏡梟 めがねふくろう メガネフクロウ
Pulsatrix perspicillata (một loài chim trong họ Strigidae)
眼鏡熊 めがねぐま メガネグマ
gấu mặt ngắn Andes
眼鏡カイマン めがねカイマン メガネカイマン
cá sấu caiman đeo kính
遠眼鏡 とおめがね えんがんきょう
kính viễn thị.