眼鏡を外す
めがねをはずす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Cởi bỏ một ra có những kính(cốc)

Bảng chia động từ của 眼鏡を外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 眼鏡を外す/めがねをはずすす |
Quá khứ (た) | 眼鏡を外した |
Phủ định (未然) | 眼鏡を外さない |
Lịch sự (丁寧) | 眼鏡を外します |
te (て) | 眼鏡を外して |
Khả năng (可能) | 眼鏡を外せる |
Thụ động (受身) | 眼鏡を外される |
Sai khiến (使役) | 眼鏡を外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 眼鏡を外す |
Điều kiện (条件) | 眼鏡を外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 眼鏡を外せ |
Ý chí (意向) | 眼鏡を外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 眼鏡を外すな |