Các từ liên quan tới 眼鏡橋 (諫早市)
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
眼鏡橋 めがねばし
cầu uống vòng cung hai nhịp
眼鏡 めがね がんきょう メガネ
kính
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
眼鏡屋 めがねや
người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
雪眼鏡 ゆきめがね
kính bảo hộ chắn tuyết
眼鏡梟 めがねふくろう メガネフクロウ
Pulsatrix perspicillata (một loài chim trong họ Strigidae)
眼鏡熊 めがねぐま メガネグマ
gấu mặt ngắn Andes