Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 着信ボイス
giọng nói; tiếng; tiếng nói.
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
ボイスメール ボイスメイル ボイス・メール ボイス・メイル
hộp thư thoại
ボイスメッセージング ボイス・メッセージング
thông báo tiếng nói
ボイスレコーダー ボイス・レコーダー
máy ghi âm giọng nói.
ボイスコーデック ボイス・コーデック
giải nén giọng nói
ボイスメッセージ ボイス・メッセージ
thông báo tiếng nói
ボイストレーニング ボイス・トレーニング
luyện giọng