着信
ちゃくしん「TRỨ TÍN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)

Bảng chia động từ của 着信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 着信する/ちゃくしんする |
Quá khứ (た) | 着信した |
Phủ định (未然) | 着信しない |
Lịch sự (丁寧) | 着信します |
te (て) | 着信して |
Khả năng (可能) | 着信できる |
Thụ động (受身) | 着信される |
Sai khiến (使役) | 着信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 着信すられる |
Điều kiện (条件) | 着信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 着信しろ |
Ý chí (意向) | 着信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 着信するな |