Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
包み つつみ
gói; bọc
自着包帯 じちゃくほうたい
băng tự dính (loại băng y tế có khả năng tự dính vào da mà không cần sử dụng keo dán)
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
編み包み あみぐるみ
bện quấn
包み釦 つつみぼたん
nút bọc.
お包み おくるみ
túi ngủ cho bé
包み紙 つつみがみ
giấy gói.