着包み
きぐるみ「TRỨ BAO」
☆ Danh từ
Bộ đồ hình thú nhồi bông

着包み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 着包み
着物の包み きもののつつみ
bao áo.
包み つつみ
gói; bọc
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
自着包帯 じちゃくほうたい
băng tự dính (loại băng y tế có khả năng tự dính vào da mà không cần sử dụng keo dán)
編み包み あみぐるみ
bện quấn
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
お包み おくるみ
túi ngủ cho bé
包み釦 つつみぼたん
nút bọc.